Các trường hợp được miễn giấy phép lao động

6

Theo quy định của pháp luật Việt Nam, giấy phép lao động là một trong những giấy tờ quan trọng mà người lao động nước ngoài cần phải có để làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Tuy nhiên, không phải tất cả người lao động nước ngoài đều bắt buộc phải có giấy phép lao động. Có một số trường hợp đặc biệt được miễn giấy phép lao động theo quy định của pháp luật. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các trường hợp được miễn giấy phép lao động, hồ sơ, thủ tục liên quan, và những lưu ý quan trọng khi sử dụng lao động thuộc diện miễn giấy phép.

Giới thiệu về giấy phép lao động và các trường hợp được miễn

Giấy phép lao động là văn bản do cơ quan nhà nước có thẩm quyền của Việt Nam cấp cho người lao động nước ngoài để được làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Việc cấp giấy phép lao động nhằm mục đích quản lý lao động nước ngoài, bảo vệ quyền lợi của người lao động, và đảm bảo an ninh trật tự xã hội. Tuy nhiên, trong một số trường hợp nhất định, pháp luật Việt Nam cho phép người lao động nước ngoài được miễn giấy phép lao động.

Việc miễn giấy phép lao động tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư, chuyên gia, nhà quản lý nước ngoài đến làm việc tại Việt Nam, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội. Đồng thời, việc này cũng giảm bớt gánh nặng hành chính cho cả người lao động và người sử dụng lao động.

Các trường hợp cụ thể được miễn giấy phép lao động

Theo quy định hiện hành, có nhiều trường hợp người lao động nước ngoài được miễn giấy phép lao động. Dưới đây là một số trường hợp phổ biến:

Miễn giấy phép lao động theo điều ước quốc tế

Theo Điều 7 của Nghị định 152/2020/NĐ-CP, sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 70/2023/NĐ-CP, người lao động nước ngoài thuộc các trường hợp sau đây sẽ được miễn giấy phép lao động:

  • Chủ sở hữu hoặc thành viên góp vốn của công ty trách nhiệm hữu hạn có giá trị góp vốn theo quy định của Chính phủ.
  • Chủ tịch Hội đồng thành viên hoặc thành viên Hội đồng thành viên của công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên.
  • Chủ tịch Hội đồng quản trị hoặc thành viên Hội đồng quản trị của công ty cổ phần.
  • Nhà đầu tư theo quy định của Luật Đầu tư.
  • Trưởng văn phòng đại diện, chi nhánh hoặc người đứng đầu địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp nước ngoài tại Việt Nam.

Miễn giấy phép lao động do đầu tư vốn

Người lao động nước ngoài là chủ sở hữu hoặc thành viên góp vốn của công ty trách nhiệm hữu hạn có giá trị góp vốn từ 3 tỷ đồng trở lên. Đây là một trong những điều kiện miễn giấy phép lao động quan trọng, thể hiện sự đóng góp vào nền kinh tế Việt Nam.

Miễn giấy phép lao động do các yếu tố khác

Ngoài các trường hợp trên, người lao động nước ngoài còn được miễn giấy phép lao động trong các trường hợp sau:

  • Vào Việt Nam với thời hạn dưới 3 tháng để thực hiện dịch vụ kỹ thuật hoặc nghiệp vụ khác.
  • Vào Việt Nam để xử lý sự cố, tình huống kỹ thuật, công nghệ phức tạp ảnh hưởng hoặc có nguy cơ ảnh hưởng đến sản xuất, kinh doanh mà các chuyên gia Việt Nam hoặc các chuyên gia nước ngoài đang ở Việt Nam không xử lý được.
  • Là luật sư nước ngoài đã được cấp giấy phép hành nghề luật sư tại Việt Nam.
  • Người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam và sinh sống trên lãnh thổ Việt Nam.
  • Các trường hợp khác theo quy định của pháp luật.

Ví dụ, người lao động nước ngoài vào Việt Nam để giảng dạy hoặc nghiên cứu tại các trường đại học, cao đẳng, trung học chuyên nghiệp, hoặc các cơ sở giáo dục khác cũng thuộc diện được miễn giấy phép lao động. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi kiến thức và kinh nghiệm giữa các quốc gia.

Hồ sơ và thủ tục xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động

Mặc dù được miễn giấy phép lao động, người lao động nước ngoài và người sử dụng lao động vẫn phải thực hiện thủ tục xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Việc này nhằm đảm bảo việc quản lý lao động nước ngoài được chặt chẽ và đúng quy định.

Hồ sơ cần chuẩn bị

Hồ sơ đề nghị xác nhận người lao động không thuộc diện cấp giấy phép lao động bao gồm:

  1. Văn bản đề nghị xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động (theo mẫu quy định).
  2. Bản sao có chứng thực hộ chiếu của người lao động.
  3. Các giấy tờ chứng minh thuộc trường hợp được miễn giấy phép lao động (ví dụ: giấy chứng nhận đầu tư, giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, giấy tờ chứng minh là thành viên góp vốn, giấy xác nhận kết hôn, v.v.).
  4. Các giấy tờ khác theo yêu cầu của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

Quy trình thực hiện

Quy trình thực hiện thủ tục xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động như sau:

  1. Người sử dụng lao động nộp hồ sơ tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.
  2. Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tiếp nhận và kiểm tra hồ sơ.
  3. Trong thời hạn 05 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, Sở Lao động – Thương binh và Xã hội sẽ cấp văn bản xác nhận người lao động không thuộc diện cấp giấy phép lao động.
  4. Trường hợp hồ sơ không hợp lệ, Sở Lao động – Thương binh và Xã hội sẽ thông báo bằng văn bản cho người sử dụng lao động để sửa đổi, bổ sung.

Thời hạn của xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động

Thời hạn của văn bản xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động thường tương ứng với thời hạn của hợp đồng lao động hoặc thời hạn làm việc dự kiến của người lao động nước ngoài tại Việt Nam. Khi hết thời hạn, nếu người lao động vẫn thuộc diện được miễn giấy phép lao động và tiếp tục làm việc tại Việt Nam, người sử dụng lao động phải thực hiện thủ tục gia hạn văn bản xác nhận.

Việc gia hạn văn bản xác nhận cần được thực hiện trước khi văn bản cũ hết hiệu lực. Hồ sơ và thủ tục gia hạn tương tự như thủ tục xin cấp mới.

Lưu ý quan trọng khi sử dụng lao động thuộc diện miễn giấy phép

Mặc dù được miễn giấy phép lao động, người sử dụng lao động vẫn phải tuân thủ các quy định của pháp luật lao động Việt Nam đối với người lao động nước ngoài. Điều này bao gồm:

  • Ký kết hợp đồng lao động bằng văn bản với người lao động.
  • Đảm bảo các điều kiện làm việc, an toàn lao động, vệ sinh lao động theo quy định.
  • Thực hiện đầy đủ nghĩa vụ về bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp cho người lao động (nếu thuộc đối tượng tham gia).
  • Thực hiện nghĩa vụ báo cáo định kỳ về tình hình sử dụng lao động nước ngoài cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

Người sử dụng lao động cần nắm rõ các quy định này để tránh vi phạm pháp luật và bảo vệ quyền lợi của người lao động.

Các câu hỏi thường gặp về miễn giấy phép lao động

Câu hỏi 1: Người lao động nước ngoài có được tự mình làm thủ tục xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động không?

Trả lời: Không, theo quy định, người sử dụng lao động phải là người thực hiện thủ tục này.

Câu hỏi 2: Thời gian xử lý hồ sơ xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động là bao lâu?

Trả lời: Thời gian xử lý là 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

Câu hỏi 3: Văn bản xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động có thời hạn bao lâu?

Trả lời: Thời hạn của văn bản xác nhận thường tương ứng với thời hạn của hợp đồng lao động hoặc thời hạn làm việc dự kiến.

Câu hỏi 4: Nếu người lao động nước ngoài làm việc không đúng với nội dung đã đăng ký trong hồ sơ thì có bị xử phạt không?

Trả lời: Có, người lao động và người sử dụng lao động đều có thể bị xử phạt vi phạm hành chính theo quy định của pháp luật.

Câu hỏi 5: Hồ sơ miễn giấy phép lao động cần dịch thuật công chứng không?

Trả lời: Các giấy tờ bằng tiếng nước ngoài trong hồ sơ cần được dịch thuật công chứng sang tiếng Việt.

Kết luận

Việc nắm rõ các quy định về các trường hợp được miễn giấy phép lao động là rất quan trọng đối với cả người lao động nước ngoài và người sử dụng lao động. Việc này giúp đảm bảo tuân thủ pháp luật, tránh các rủi ro pháp lý, và tạo điều kiện thuận lợi cho việc làm việc và hoạt động kinh doanh tại Việt Nam. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến giấy phép lao động và các vấn đề pháp lý khác, hãy tìm đến các công ty luật uy tín để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.

Công ty luật Việt Phú là một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực tư vấn pháp luật lao động, sẵn sàng cung cấp các dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp và hiệu quả cho quý khách hàng. Với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm và am hiểu sâu sắc về pháp luật Việt Nam, chúng tôi cam kết mang đến cho quý khách hàng những giải pháp tối ưu và phù hợp nhất.

Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí và nhận báo giá dịch vụ tốt nhất! Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng quý khách hàng trên con đường phát triển bền vững.