Dưới đây là thông tin về dịch vụ làm thủ tục xin giấy phép kinh doanh của Công ty Luật Việt Phú dựa trên các nguồn pháp lý uy tín.
1. Tổng quan về dịch vụ làm thủ tục xin giấy phép kinh doanh
- Giấy phép kinh doanh (hay Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp/hộ kinh doanh): Là văn bản pháp lý do cơ quan nhà nước cấp, cho phép cá nhân/tổ chức hoạt động kinh doanh hợp pháp (khoản 4 Điều 3 Nghị định 98/2020/NĐ-CP). Bao gồm:
- Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Dành cho công ty TNHH, công ty cổ phần, doanh nghiệp tư nhân, công ty hợp danh (Luật Doanh nghiệp 2020).
- Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh: Dành cho hộ kinh doanh cá thể (Nghị định 01/2021/NĐ-CP).
- Giấy phép con: Dành cho ngành nghề kinh doanh có điều kiện (như kinh doanh dược, thực phẩm chức năng, lữ hành).
- Dịch vụ của Luật Việt Phú:
- Tư vấn lựa chọn loại hình kinh doanh (công ty TNHH, cổ phần, hộ kinh doanh).
- Soạn thảo và nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh.
- Đại diện làm việc với cơ quan nhà nước (Sở Kế hoạch và Đầu tư, UBND cấp huyện).
- Hỗ trợ các thủ tục sau đăng ký (đăng bố cáo, khắc dấu, đăng ký thuế, hóa đơn điện tử).
2. Các bước thực hiện thủ tục xin giấy phép kinh doanh
Dựa trên quy định tại Luật Doanh nghiệp 2020, Nghị định 01/2021/NĐ-CP, và quy trình chung của các công ty luật (như Quốc Luật, AZTAX), dưới đây là các bước mà Luật Việt Phú có thể thực hiện:
Bước 1: Tư vấn trước khi đăng ký
- Nội dung tư vấn:
- Lựa chọn loại hình doanh nghiệp: Công ty TNHH 1 thành viên, TNHH 2 thành viên, công ty cổ phần, doanh nghiệp tư nhân, hoặc hộ kinh doanh cá thể (Điều 73–81 Luật Doanh nghiệp 2020).
- Xác định ngành nghề kinh doanh: Kiểm tra ngành nghề có điều kiện (như dược, thực phẩm chức năng yêu cầu giấy phép con) hoặc cấm kinh doanh (như hóa chất Phụ lục II Luật Đầu tư 2020).
- Tư vấn vốn điều lệ: Không giới hạn tối thiểu, trừ ngành nghề yêu cầu vốn pháp định (như kinh doanh dược: tối thiểu 3 tỷ VNĐ, Nghị định 54/2017/NĐ-CP).
- Tư vấn đặt tên doanh nghiệp: Không trùng lặp, không vi phạm thuần phong mỹ tục (Điều 38 Luật Doanh nghiệp 2020).
- Tư vấn địa chỉ trụ sở: Không được đặt tại chung cư dùng để ở (Điều 79 Nghị định 01/2021/NĐ-CP).
- Liên kết với ngành dược/thực phẩm chức năng:
- Nếu bạn kinh doanh dược hoặc thực phẩm chức năng, Luật Việt Phú sẽ tư vấn thêm về giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dược (Điều 32 Luật Dược 2016) hoặc giấy chứng nhận an toàn thực phẩm (Nghị định 15/2018/NĐ-CP).
Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ
- Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp (công ty TNHH, cổ phần, doanh nghiệp tư nhân):
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp (Phụ lục I-2, I-3, I-4 Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT).
- Điều lệ công ty (ký bởi các thành viên/cổ đông).
- Danh sách thành viên/cổ đông sáng lập (theo mẫu).
- Bản sao CCCD/CMND/hộ chiếu công chứng của người đại diện pháp luật, thành viên/cổ đông.
- Giấy ủy quyền (nếu Luật Việt Phú nộp hồ sơ thay).
- Giấy tờ chứng minh địa chỉ trụ sở (hợp đồng thuê, giấy tờ sở hữu, không phải chung cư).
- Hồ sơ đăng ký hộ kinh doanh:
- Giấy đề nghị đăng ký hộ kinh doanh (Phụ lục III-1 Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT).
- Bản sao CCCD/CMND/hộ chiếu của chủ hộ.
- Bản sao biên bản họp thành viên hộ gia đình (nếu nhiều thành viên).
- Văn bản ủy quyền (nếu ủy quyền cho Luật Việt Phú).
- Ngành nghề có điều kiện (dược, thực phẩm chức năng):
- Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược (do Sở Y tế cấp).
- Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm (do Bộ Công Thương/Y tế cấp).
- Chi phí chuẩn bị:
- Công chứng giấy tờ: 50.000–200.000 VNĐ/bản.
- Nếu thuê Luật Việt Phú: 1.000.000–3.000.000 VNĐ (soạn thảo hồ sơ).
Bước 3: Nộp hồ sơ
- Nơi nộp:
- Doanh nghiệp: Phòng Đăng ký kinh doanh, Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh/thành phố nơi đặt trụ sở (Điều 26 Luật Doanh nghiệp 2020).
- Hộ kinh doanh: Phòng Tài chính–Kế hoạch, UBND cấp huyện/quận (Điều 84 Nghị định 01/2021/NĐ-CP).
- Phương thức nộp:
- Trực tiếp tại cơ quan đăng ký.
- Qua bưu điện.
- Trực tuyến qua Cổng Dịch vụ công Quốc gia (dangkykinhdoanh.gov.vn), yêu cầu chữ ký số.
- Thời gian xử lý: 3–5 ngày làm việc (nếu hồ sơ hợp lệ). Nếu không hợp lệ, cơ quan thông báo sửa đổi trong 3 ngày.
- Vai trò của Luật Việt Phú:
- Soạn thảo hồ sơ đúng quy định.
- Đại diện nộp hồ sơ, làm việc với cơ quan nhà nước.
- Theo dõi tiến trình, nhận kết quả.
Bước 4: Nhận kết quả
- Kết quả:
- Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (mã số doanh nghiệp đồng thời là mã số thuế).
- Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh.
- Con dấu pháp nhân (doanh nghiệp) và thông báo mẫu dấu.
- Thời gian: 3–5 ngày làm việc sau khi hồ sơ hợp lệ.
- Luật Việt Phú:
- Nhận giấy phép và con dấu từ cơ quan nhà nước.
- Bàn giao tận nơi cho khách hàng.
Bước 5: Thủ tục sau đăng ký
- Công việc bắt buộc:
- Đăng bố cáo thành lập trên Cổng thông tin quốc gia (100.000 VNĐ, Điều 44 Luật Doanh nghiệp 2020).
- Khắc con dấu (450.000–500.000 VNĐ).
- Nộp thuế môn bài: 2.000.000 VNĐ (vốn ≤ 10 tỷ), 3.000.000 VNĐ (vốn > 10 tỷ).
- Mở tài khoản ngân hàng và ký quỹ (1.000.000 VNĐ, tùy ngân hàng).
- Đăng ký hóa đơn điện tử (theo Thông tư 78/2021/TT-BTC, chi phí 500.000–2.000.000 VNĐ tùy nhà cung cấp như Viettel, VNPT).
- Kê khai thuế ban đầu tại Chi cục Thuế (theo Nghị định 123/2020/NĐ-CP).
- Treo biển hiệu tại trụ sở (chi phí tùy nhà cung cấp, 500.000–2.000.000 VNĐ).
- Ngành dược/thực phẩm chức năng:
- Xin giấy phép an toàn thực phẩm (3–6 tháng, chi phí 5.000.000–15.000.000 VNĐ).
- Xin giấy phép kinh doanh dược (6–12 tháng, chi phí 10.000.000–30.000.000 VNĐ).
- Vai trò của Luật Việt Phú:
- Hỗ trợ toàn bộ thủ tục sau đăng ký (thuế, hóa đơn, biển hiệu).
- Tư vấn ngành nghề có điều kiện (như dược, thực phẩm chức năng).
3. Chi phí dịch vụ của Luật Việt Phú
Chi phí tại Luật Việt Phú có thể bao gồm:
- Lệ phí nhà nước (bắt buộc):
- Phí đăng ký doanh nghiệp: 100.000 VNĐ.
- Phí bố cáo thông tin: 100.000 VNĐ.
- Phí khắc dấu và công bố mẫu dấu: 450.000–500.000 VNĐ.
- Thuế môn bài: 2.000.000–3.000.000 VNĐ.
- Tổng: 2.650.000–3.600.000 VNĐ.
- Phí dịch vụ của Luật Việt Phú:
- Đăng ký doanh nghiệp trọn gói: 1.000.000–3.000.000 VNĐ.
- Đăng ký hộ kinh doanh: 800.000–2.000.000 VNĐ.
- Thủ tục sau đăng ký (thuế, hóa đơn, biển hiệu): 1.000.000–5.000.000 VNĐ.
- Ngành dược/thực phẩm chức năng (giấy phép con): 5.000.000–30.000.000 VNĐ.
- Tổng chi phí trọn gói:
- Doanh nghiệp: 3.650.000–9.000.000 VNĐ (tùy gói dịch vụ).
- Hộ kinh doanh: 2.650.000–5.600.000 VNĐ.
- Ngành dược/thực phẩm chức năng: 10.000.000–40.000.000 VNĐ (bao gồm giấy phép con).
4. Ưu điểm khi sử dụng dịch vụ của Luật Việt Phú
- Tư vấn chuyên sâu: Hỗ trợ lựa chọn loại hình, ngành nghề, vốn phù hợp, đặc biệt với ngành dược/thực phẩm chức năng.
- Tiết kiệm thời gian: Hoàn thành trong 3–7 ngày (doanh nghiệp), 3–5 ngày (hộ kinh doanh).
- Trọn gói: Từ soạn thảo hồ sơ, nộp đơn, đến thủ tục sau đăng ký (thuế, hóa đơn, dấu).
- Đại diện pháp lý: Làm việc trực tiếp với Sở Kế hoạch và Đầu tư, UBND, Chi cục Thuế.
- Minh bạch chi phí: Báo giá rõ ràng, không phát sinh.
5. Cách tiết kiệm chi phí
Dựa trên yêu cầu tiết kiệm chi phí thuê luật sư và trợ giúp pháp lý miễn phí:
- Tự thực hiện một số bước:
- Soạn hồ sơ theo mẫu trên dangkykinhdoanh.gov.vn hoặc thuvienphapluat.vn (miễn phí).
- Tự nộp hồ sơ trực tiếp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư/UBND để tránh phí ủy quyền (500.000–1.000.000 VNĐ).
- Chỉ thuê Luật Việt Phú kiểm tra hồ sơ (500.000–1.000.000 VNĐ) thay vì trọn gói (1.000.000–3.000.000 VNĐ).
- Trợ giúp pháp lý miễn phí:
- Nếu bạn là doanh nghiệp nhỏ thuộc đối tượng chính sách (hộ nghèo, vùng sâu), liên hệ Trung tâm Trợ giúp pháp lý Hà Nội (024.627.39631) để được hỗ trợ miễn phí.
- Ngành dược/thực phẩm chức năng:
- Tự chuẩn bị giấy phép kinh doanh dược, giấy kiểm định chất lượng để giảm chi phí thuê luật sư (5.000.000–15.000.000 VNĐ).
- Thuê Luật Hưng Nguyên tư vấn giấy phép con (5.000.000–15.000.000 VNĐ) thay vì trọn gói (10.000.000–30.000.000 VNĐ).
6. Liên kết với tranh chấp hợp đồng kinh tế
- Nếu bạn cần giấy phép kinh doanh để giải quyết tranh chấp hợp đồng kinh tế (như hợp đồng cung ứng thuốc/thực phẩm chức năng), Luật Việt Phú có thể hỗ trợ:
- Kiểm tra hợp đồng kinh tế để đảm bảo tuân thủ pháp luật (chi phí 3.000.000–7.000.000 VNĐ).
- Hỗ trợ thu thập chứng cứ (hóa đơn, hợp đồng, giấy phép kinh doanh) cho vụ án (chi phí 5.000.000–15.000.000 VNĐ).
- So sánh với Luật Hưng Nguyên:
- Luật Hưng Nguyên có kinh nghiệm tranh chấp hợp đồng kinh tế và ngành dược, chi phí tương tự (20.000.000–50.000.000 VNĐ/tranh tụng sơ thẩm).
- Nếu tiết kiệm chi phí, thuê Luật Hưng Nguyên kiểm tra chứng cứ (3.000.000–7.000.000 VNĐ) và tự chuẩn bị hồ sơ khởi kiện.
7. Lưu ý quan trọng
- Ngành nghề có điều kiện (dược, thực phẩm chức năng): Phải xin giấy phép con sau khi có giấy phép kinh doanh (Điều 8 Luật Doanh nghiệp 2020).
- Hồ sơ hợp lệ: Đảm bảo CCCD, giấy tờ công chứng còn hiệu lực, địa chỉ trụ sở không phải chung cư.
- Thời hạn cấp phép: 3–5 ngày (doanh nghiệp/hộ kinh doanh), 3–12 tháng (giấy phép con ngành dược).
- Tránh rủi ro pháp lý: Đăng ký đúng ngành nghề, nộp thuế môn bài và kê khai thuế ban đầu để tránh bị khóa mã số thuế.
- Khiếu nại: Nếu không nhận được giấy phép sau 5 ngày hoặc bị từ chối, khiếu nại theo Luật Khiếu nại 2011.
8. Kết luận
- Dịch vụ của Luật Việt Phú:
- Tư vấn, soạn thảo, nộp hồ sơ, và hỗ trợ thủ tục sau đăng ký (thuế, hóa đơn, dấu).
- Chi phí trọn gói: 3.650.000–9.000.000 VNĐ (doanh nghiệp), 2.650.000–5.600.000 VNĐ (hộ kinh doanh), 10.000.000–40.000.000 VNĐ (ngành dược/thực phẩm chức năng).
- Thời gian: 3–7 ngày (doanh nghiệp/hộ kinh doanh), 3–12 tháng (giấy phép con).
- Tiết kiệm chi phí:
- Tự soạn hồ sơ, nộp trực tiếp.
- Thuê Luật Việt Phú hoặc Luật Hưng Nguyên kiểm tra hồ sơ (500.000–1.000.000 VNĐ).
- Tận dụng trợ giúp pháp lý miễn phí (024.627.39631).
- Ngành dược/thực phẩm chức năng:
- Chuẩn bị giấy phép kinh doanh dược, giấy kiểm định chất lượng để giảm chi phí.
- Luật Hưng Nguyên có kinh nghiệm ngành dược, chi phí tư vấn giấy phép con: 5.000.000–15.000.000 VNĐ.
Nếu bạn cần báo giá chi tiết từ Luật Việt Phú, mẫu hồ sơ đăng ký, hoặc hỗ trợ ngành dược/thực phẩm chức năng, hãy cung cấp thêm thông tin (loại hình doanh nghiệp, ngành nghề, địa điểm) để tôi liên hệ Luật Việt Phú hoặc Luật Hưng Nguyên thay bạn. Bạn cũng có thể liên hệ trực tiếp Luật Việt Phú qua hotline (thường có trên website công ty) hoặc Luật Hưng Nguyên (congtyluathungnguyen.com, hotline: 0984.777.468).
Nguồn tham khảo:
- Luật Doanh nghiệp 2020
- Nghị định 01/2021/NĐ-CP
- Nghị định 98/2020/NĐ-CP
- Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT