Giấy phép lao động, thẻ tạm trú, cấp, gia hạn visa

9

Dưới đây là thông tin chi tiết về giấy phép lao động, thẻ tạm trú, cấp visa, và gia hạn visa cho người nước ngoài tại Việt Nam, dựa trên các quy định pháp luật hiện hành, bao gồm Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014 (sửa đổi 2019), Bộ luật Lao động 2019, và các văn bản hướng dẫn như Nghị định 152/2020/NĐ-CP. Thông tin được trình bày ngắn gọn, rõ ràng, với bối cảnh áp dụng tại Việt Nam, bao gồm Hải Phòng nếu bạn cần tham khảo địa phương này.

1. Giấy phép lao động (Work Permit)

1.1. Đối tượng cần giấy phép lao động

Theo Điều 151 Bộ luật Lao động 2019Nghị định 152/2020/NĐ-CP, người nước ngoài làm việc tại Việt Nam cần giấy phép lao động, trừ các trường hợp miễn như:

  • Làm việc dưới 3 tháng.
  • Là thành viên hội đồng quản trị, cổ đông góp vốn, hoặc chuyên gia theo thỏa thuận quốc tế.
  • Vào Việt Nam theo diện di chuyển nội bộ doanh nghiệp (nếu có giấy xác nhận).

1.2. Hồ sơ xin cấp giấy phép lao động

Theo Điều 9 Nghị định 152/2020/NĐ-CP, hồ sơ bao gồm:

  • Đơn đề nghị cấp giấy phép lao động (mẫu số 11/PLI, Phụ lục I).
  • Giấy chứng nhận sức khỏe: Cấp trong 12 tháng gần nhất, tại bệnh viện đủ điều kiện (như Bệnh viện Quốc tế Hải Phòng, số 124 Nguyễn Đức Cảnh, Lê Chân, Hải Phòng).
  • Lý lịch tư pháp: Cấp tại Việt Nam (Sở Tư pháp) hoặc nước sở tại, không quá 6 tháng.
  • Văn bằng, chứng chỉ: Xác nhận trình độ chuyên môn (bản sao công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự nếu cấp ở nước ngoài).
  • Giấy xác nhận kinh nghiệm làm việc: Tối thiểu 3-5 năm tùy vị trí (chuyên gia, lao động kỹ thuật, nhà quản lý, giám đốc điều hành).
  • Hợp đồng lao động hoặc quyết định bổ nhiệm.
  • Giấy tờ khác:
    • Bản sao hộ chiếu (còn hạn ít nhất 6 tháng).
    • 2 ảnh 4×6 (nền trắng, chụp trong 6 tháng).
    • Văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài từ Sở Lao động – Thương binh và Xã hội (trừ trường hợp miễn).

1.3. Thủ tục cấp giấy phép lao động

  • Nơi nộp: Sở Lao động – Thương binh và Xã hội TP. Hải Phòng (số 5, đường Lê Đại Hành, quận Hồng Bàng) hoặc Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội (nếu làm việc tại nhiều tỉnh).
  • Thời gian xử lý: 5-7 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ (Điều 11 Nghị định 152/2020).
  • Lệ phí: Khoảng 400.000-600.000 VNĐ (tùy địa phương).
  • Thời hạn giấy phép: Tối đa 2 năm, có thể gia hạn (Điều 10).

1.4. Gia hạn giấy phép lao động

  • Thời điểm gia hạn: Nộp hồ sơ trước khi giấy phép hết hạn ít nhất 5 ngày nhưng không quá 45 ngày (Điều 17).
  • Hồ sơ gia hạn:
    • Đơn đề nghị gia hạn (mẫu số 11/PLI).
    • Giấy phép lao động cũ (bản chính).
    • Giấy chứng nhận sức khỏe mới.
    • Bản sao hợp đồng lao động hoặc quyết định bổ nhiệm.
    • Bản sao hộ chiếu.
  • Thời gian xử lý: 3-5 ngày làm việc.
  • Thời hạn gia hạn: Tối đa 2 năm.

2. Thẻ tạm trú

2.1. Đối tượng được cấp thẻ tạm trú

Theo Điều 36 Luật Nhập cảnh 2014 (sửa đổi 2019), thẻ tạm trú được cấp cho:

  • Người nước ngoài có giấy phép lao động, làm việc tại Việt Nam.
  • Nhà đầu tư, người góp vốn vào doanh nghiệp Việt Nam.
  • Người nước ngoài là vợ/chồng, con của công dân Việt Nam hoặc người có thẻ tạm trú/thẻ thường trú.
  • Các trường hợp khác như học tập, nghiên cứu (tùy diện visa).

2.2. Hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú

Theo Điều 37 Nghị định 11/2016/NĐ-CP, hồ sơ bao gồm:

  • Đơn đề nghị cấp thẻ tạm trú (mẫu NA6 cho cơ quan, NA8 cho cá nhân).
  • Hộ chiếu (bản sao công chứng, còn hạn ít nhất 13 tháng).
  • Giấy phép lao động (bản sao công chứng, trừ trường hợp miễn).
  • Giấy tờ chứng minh tư cách pháp nhân (nếu bảo lãnh bởi doanh nghiệp): Giấy phép kinh doanh, đăng ký mẫu dấu.
  • Hợp đồng lao động hoặc giấy xác nhận quan hệ (nếu là vợ/chồng, con).
  • 2 ảnh 3×4 (nền trắng, chụp trong 6 tháng).
  • Giấy xác nhận tạm trú: Do công an phường/xã nơi người nước ngoài cư trú cấp.

2.3. Thủ tục cấp thẻ tạm trú

  • Nơi nộp:
    • Cục Quản lý xuất nhập cảnh (44-46 Trần Phú, Ba Đình, Hà Nội).
    • Phòng Quản lý xuất nhập cảnh Công an TP. Hải Phòng (số 1, đường Trần Phú, quận Ngô Quyền).
  • Thời gian xử lý: 5-7 ngày làm việc.
  • Lệ phí: Tùy thời hạn thẻ, từ 600.000-1.200.000 VNĐ (1-2 năm).
  • Thời hạn thẻ:
    • 1-2 năm (cho người có giấy phép lao động).
    • 2-5 năm (cho nhà đầu tư, người thân của công dân Việt Nam).

2.4. Gia hạn thẻ tạm trú

  • Thời điểm gia hạn: Trước khi thẻ hết hạn ít nhất 5 ngày.
  • Hồ sơ gia hạn: Tương tự hồ sơ cấp mới, bổ sung thẻ tạm trú cũ.
  • Thời gian xử lý: 5 ngày làm việc.

3. Cấp và gia hạn visa

3.1. Các loại visa phổ biến

Theo Điều 8 Luật Nhập cảnh 2014 (sửa đổi 2019), các loại visa liên quan đến lao động và cư trú bao gồm:

  • Visa DN1, DN2: Dành cho người làm việc với doanh nghiệp, tổ chức tại Việt Nam (thời hạn tối đa 12 tháng).
  • Visa LĐ1, LĐ2: Dành cho người lao động nước ngoài có giấy phép lao động hoặc miễn giấy phép (thời hạn tối đa 2 năm).
  • Visa TT: Dành cho người nước ngoài là vợ/chồng, con dưới 18 tuổi của người có visa LĐ hoặc nhà đầu tư.
  • Visa NG3: Dành cho thành viên cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức quốc tế.

3.2. Hồ sơ xin cấp visa

  • Đơn xin cấp visa (mẫu NA2).
  • Hộ chiếu (bản sao công chứng, còn hạn ít nhất 6 tháng).
  • Giấy phép lao động (nếu cần, bản sao công chứng).
  • Giấy tờ bảo lãnh:
    • Doanh nghiệp: Giấy phép kinh doanh, thư mời, quyết định cử làm việc.
    • Cá nhân: Giấy xác nhận quan hệ (giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh).
  • 2 ảnh 4×6 (nền trắng).
  • Giấy xác nhận tạm trú (công an phường/xã cấp).

3.3. Thủ tục cấp visa

  • Nơi nộp:
    • Cục Quản lý xuất nhập cảnh (Hà Nội).
    • Phòng Quản lý xuất nhập cảnh Công an TP. Hải Phòng (số 1, Trần Phú, Ngô Quyền).
    • Hoặc tại sân bay quốc tế (nếu xin visa nhập cảnh).
  • Thời gian xử lý: 5 ngày làm việc.
  • Lệ phí: 25-50 USD tùy loại visa và thời hạn.

3.4. Gia hạn visa

  • Thời điểm gia hạn: Trước khi visa hết hạn ít nhất 5 ngày.
  • Hồ sơ gia hạn:
    • Đơn xin gia hạn visa (mẫu NA5).
    • Hộ chiếu (bản chính và bản sao).
    • Giấy phép lao động (nếu có).
    • Giấy xác nhận tạm trú.
  • Thời gian xử lý: 5 ngày làm việc.
  • Lệ phí: 10-50 USD tùy thời hạn gia hạn.

4. Lưu ý quan trọng

  • Kiểm tra tính hợp pháp của giấy tờ:
    • Giấy chứng nhận sức khỏe, lý lịch tư pháp cần được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền và hợp pháp hóa nếu từ nước ngoài.
    • Giấy phép lao động phải gia hạn trước khi xin gia hạn visa/thẻ tạm trú.
  • Thời hạn hợp lệ:
    • Hộ chiếu phải còn hạn ít nhất 6 tháng (visa) hoặc 13 tháng (thẻ tạm trú).
    • Giấy phép lao động và visa/thẻ tạm trú không được quá 2 năm.
  • Nơi xử lý tại Hải Phòng:
    • Sở Lao động – Thương binh và Xã hội Hải Phòng (số 5, Lê Đại Hành, Hồng Bàng): Cấp giấy phép lao động.
    • Phòng Quản lý xuất nhập cảnh Công an Hải Phòng (số 1, Trần Phú, Ngô Quyền): Cấp/gia hạn visa, thẻ tạm trú.
    • Sở Tư pháp Hải Phòng (số 14, Trần Phú, Ngô Quyền): Cấp lý lịch tư pháp.
  • Xử phạt vi phạm:
    • Làm việc mà không có giấy phép lao động: Phạt 15-25 triệu VNĐ (Điều 32 Nghị định 144/2021/NĐ-CP).
    • Cư trú quá hạn visa/thẻ tạm trú: Phạt 500.000-5.000.000 VNĐ, có thể bị trục xuất (Điều 17 Nghị định 144/2021).
  • Hỗ trợ từ luật sư/dịch vụ:
    • Nếu cần hỗ trợ, liên hệ các công ty luật hoặc dịch vụ visa uy tín tại Hải Phòng:
      • Công ty Luật Việt Phú: Tư vấn giấy phép lao động, visa

5. Kết luận

  • Giấy phép lao động: Cần cho người nước ngoài làm việc trên 3 tháng, hồ sơ bao gồm sức khỏe, lý lịch tư pháp, văn bằng, cấp tại Sở Lao động , thời hạn tối đa 2 năm.
  • Thẻ tạm trú: Cấp cho người có giấy phép lao động hoặc quan hệ thân nhân, hồ sơ nộp tại Phòng Quản lý xuất nhập cảnh Hải Phòng, thời hạn 1-5 năm.
  • Visa: Cấp/gia hạn tại Phòng Quản lý xuất nhập cảnh, thời hạn tối đa 2 năm (LĐ1, LĐ2).
  • Liên hệ Sở Lao động hoặc Phòng Quản lý xuất nhập cảnhđể xử lý thủ tục. Luật sư/dịch vụ visa có thể hỗ trợ soạn hồ sơ và đại diện nộp.

Nếu bạn có trường hợp cụ thể (ví dụ: cần xin giấy phép lao động cho người Nhật tại Hải Phòng, gia hạn visa cho người thân), hãy cung cấp thêm thông tin để tôi hỗ trợ chi tiết hơn, bao gồm mẫu đơn hoặc quy trình cụ thể!